Trang chủ

Thời trang

Tôn lợp mái

Tư vấn Doanh nghiệp

Vật liệu xây dựng

Ẩm thực

Tiền điện tử

Rao vặt

Liên hệ

Đăng tin miễn phí

Tin Mới
Friday, 18/10/2024 |

Tôn Xốp Olympic: Giải Pháp Cách Nhiệt Hoàn Hảo Cho Mái Ấm Của Bạn

0/5 (0 votes)

Tôn xốp Olympic là sản phẩm tôn cách nhiệt được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Đây được xem là giải pháp lý tưởng cho những khu vực có khí hậu nóng bức, yêu cầu đảm bảo tính năng cách nhiệt, cách âm và cả tính thẩm mỹ cho công trình. Mời bạn hãy cùng raochung.com.vn tìm hiểu chi tiết hơn về loại tôn này trong bài viết dưới đây nhé!

1. Đặc điểm tôn xốp Olympic

Tôn xốp Olympic với cấu tạo đặc biệt, giúp giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ, đồng thời giảm tiếng ồn hiệu quả. Đây là một trong những dòng sản phẩm tôn xốp cách nhiệt được được sử dụng phổ biến hiện nay. Sản phẩm còn có khả năng chống gỉ sét tốt, tuổi thọ cao và đa dạng về màu sắc, phù hợp với nhiều kiểu kiến trúc khác nhau.

1.1 Về cấu tạo tôn xốp Olympic

Tôn Olympic có cấu tạo gồm ba lớp chính, bao gồm:

  • Lớp tôn bề mặt: Được làm từ thép mạ kẽm hoặc mạ hợp kim nhôm kẽm, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét và chống lại các tác động của thời tiết, giữ cho tôn bền màu và tuổi thọ cao.
  • Lớp xốp cách nhiệt: Nằm ở giữa, lớp xốp này có thể là PU (Polyurethane) hoặc EPS (Expanded Polystyrene), đóng vai trò cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giữ cho không gian bên trong mát mẻ và yên tĩnh.
  • Lớp màng nhựa PVC hoặc giấy bạc: Được phủ dưới cùng, có tác dụng tăng tính thẩm mỹ, bảo vệ và ngăn ngừa sự thoát nhiệt, giúp gia tăng độ bền cho tấm tôn.

Cấu tạo này mang lại cho tôn Olympic những ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, chống ồn và độ bền cao, thích hợp cho nhiều loại công trình.

1.2 Quy cách khổ tôn Olympic

Dưới đây là quy cách khổ tôn của các loại tôn xốp Olympic phổ biến trên thị trường, bao gồm tôn xốp 5 sóng, 9 sóng và 11 sóng:

  • Tôn xốp 5 sóng: Thường có bề rộng khổ tôn khoảng 1.07 mét và chiều rộng hữu dụng (sau khi lợp) khoảng 0.95 mét. Loại tôn này chủ yếu được ứng dụng trong các công trình công nghiệp như nhà xưởng, nhà kho, nhà máy sản xuất. Với khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, giúp đảm bảo an toàn cho các công trình lớn.
  • Tôn xốp 9 sóng: Bề rộng khổ tôn khoảng 1.07 mét, chiều rộng hữu dụng khoảng 0.95 mét. Loại này phù hợp cho các công trình cần sự cứng cáp và khả năng chống chịu vừa phải.
  • Tôn xốp 11 sóng: Bề rộng khổ tôn khoảng 1.07 mét, chiều rộng hữu dụng khoảng 1.00 mét. Với số lượng sóng nhiều hơn, tôn 11 sóng mang lại độ bền và sự đẹp mắt, phù hợp với các công trình dân dụng hoặc đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.

Tùy vào mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật, bạn có thể lựa chọn loại tôn xốp Olympic phù hợp để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng.

1.3 Màu sắc và độ dày tôn xốp Olympic

Tôn xốp Olympic có sự đa dạng về màu sắc và độ dày, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và kỹ thuật của nhiều loại công trình:

+/ Màu sắc: 

  • Tôn xốp Olympic được sản xuất với nhiều màu sắc khác nhau như xanh dương, xanh lá, đỏ, cam, trắng sữa, ghi xám, và nâu đất. Điều này giúp dễ dàng lựa chọn màu phù hợp với phong cách kiến trúc và môi trường xung quanh của công trình.

+/ Độ dày: 

  • Tôn xốp Olympic có các độ dày khác nhau, thường từ 0.30 mm đến 0.50 mm đối với lớp tôn bề mặt. Lớp xốp cách nhiệt có độ dày từ 18 mm đến 50 mm, tùy thuộc vào yêu cầu cách nhiệt và độ bền của công trình.

Sự đa dạng về màu sắc và độ dày giúp tôn xốp Olympic linh hoạt trong việc sử dụng cho nhiều mục đích và loại công trình khác nhau.

1.4 Ứng dụng tôn xốp Olympic

Tôn xốp Olympic được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao:

  • Trong công nghiệp: áp dụng cho các nhà xưởng, nhà kho, và khu công nghiệp lớn, giúp không gian làm việc mát mẻ, yên tĩnh, góp phần tăng hiệu quả sản xuất.
  • Trong dân dụng: thường được sử dụng cho mái nhà và tường của các căn hộ, biệt thự và các công trình nhà ở, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong nhà, đồng thời giảm tiếng ồn từ bên ngoài.
  • Trong thương mại: Các công trình như trung tâm thương mại, cửa hàng, và quán cà phê sử dụng tôn xốp Olympic để đảm bảo không gian bên trong thoáng mát và yên tĩnh, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng.
  • Trong nông nghiệp: được sử dụng cho các công trình nhà kính, kho lạnh hoặc trang trại, giúp bảo quản nông sản tốt hơn và giữ môi trường ổn định cho việc chăn nuôi.

Tính linh hoạt và độ bền của tôn xốp Olympic khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều loại công trình khác nhau.

2. Các kiểu sóng tôn xốp Olympic

Tôn xốp Olympic được thiết kế với nhiều kiểu sóng khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của các loại công trình. Dưới đây là hai kiểu sóng phổ biến: tôn xốp sóng tròn và tôn xốp sóng vuông, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng biệt như sau:

2.1 Tôn xốp sóng tròn

+/ Thiết kế: 

  • Tôn xốp sóng tròn có đường cong mềm mại, tạo sự uyển chuyển cho bề mặt tôn.
  • Các đường sóng hình tròn thường đều nhau, giúp tôn có khả năng thoát nước nhanh và tránh hiện tượng đọng nước trên mái.

+/ Ưu điểm: 

  • Thiết kế sóng tròn giúp tôn chịu tải trọng nhẹ, thoát nước nhanh và mang lại vẻ thẩm mỹ cao cho công trình.
  • Sóng tròn thường có khả năng kháng thời tiết tốt, chống thấm nước và phù hợp với điều kiện khí hậu ẩm ướt.

+/ Ứng dụng: 

  • Phù hợp cho các công trình dân dụng như nhà ở, biệt thự, khu nghỉ dưỡng.
  • Những nơi cần tính thẩm mỹ, có yêu cầu cao về chống thấm và chịu được mưa nhiều thường lựa chọn tôn xốp sóng tròn.

2.2 Tôn xốp sóng vuông

+/ Thiết kế: 

  • Tôn sóng vuông có các đường gân sắc nét, tạo hình vuông góc, giúp tấm tôn cứng cáp hơn.
  • Sóng vuông mang đến khả năng chịu lực tốt hơn sóng tròn, thường có thiết kế dày hơn và độ cứng cao hơn.

+/ Ưu điểm: 

  • Tôn sóng vuông có khả năng chịu lực cao, chống được các tác động cơ học từ gió lớn hoặc các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • Bên cạnh đó, nhờ cấu trúc chắc chắn, tôn sóng vuông cũng có độ bền lâu dài, ít biến dạng khi sử dụng trong môi trường công nghiệp.

+/ Ứng dụng: 

  • Phù hợp cho các công trình công nghiệp như nhà kho, nhà xưởng, và các công trình lớn.
  • Loại sóng này được ưu tiên trong những khu vực có yêu cầu về độ bền cao, chịu được áp lực và tải trọng lớn.

2.3 Tôn xốp sóng ngói

+/ Thiết kế: 

  • Tôn sóng ngói Olympic được thiết kế giống với ngói truyền thống, với các gợn sóng lớn, tạo cảm giác tự nhiên, sang trọng như mái ngói.

+/ Ưu điểm: 

  • Tôn sóng ngói vừa mang tính thẩm mỹ cao, vừa giữ được tính năng cách nhiệt, chống ồn hiệu quả.
  • Ngoài ra, tôn có trọng lượng nhẹ hơn so với ngói truyền thống, giúp giảm tải trọng cho mái.

+/ Ứng dụng:

  • Thường được sử dụng cho các công trình nhà ở, biệt thự, khu nghỉ dưỡng hoặc những công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao, nhưng vẫn đảm bảo độ bền và tiết kiệm chi phí thi công.

Tôn xốp Olympic với các kiểu sóng tròn, sóng vuông và sóng ngói mang đến sự lựa chọn linh hoạt, phù hợp cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

3. Bảng giá tôn xốp Olympic

Giá tôn xốp Olympic trên thị trường dựa theo độ dày tôn và lớp xốp. Lưu ý: Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo, giá tôn có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực, đơn vị cung cấp và các chương trình khuyến mãi:

Loại tôn

Độ dày (tôn/xốp)

Giá tham khảo (VND/m2)

Tôn xốp sóng tròn

0.30mm / 18mm

120.000 - 150.000

Tôn xốp sóng tròn

0.40mm / 20mm

150.000 - 180.000

Tôn xốp sóng vuông

0.35mm / 18mm

130.000 - 160.000

Tôn xốp sóng vuông

0.45mm / 20mm

170.000 - 200.000

Tôn xốp sóng vuông

0.50mm / 30mm

200.000 - 230.000


*** Lưu ý khi mua tôn xốp Olympic:

  • Chọn độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và độ bền.
  • Kiểm tra nguồn gốc sản phẩm để đảm bảo chính hãng.
  • Chọn kiểu sóng (tròn hoặc vuông) tùy theo yêu cầu công trình.
  • Xem xét màu sắc để phù hợp thẩm mỹ và giảm hấp thụ nhiệt.
  • So sánh giá cả và bảo hành giữa các nhà cung cấp.
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia nếu cần tư vấn thêm.

Trên đây là những thông tin tổng quan về tôn xốp Olympic. Hy vọng sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về sản phẩm và có được lựa chọn phù hợp, đảm bảo chất lượng cho công trình của mình.

>> Các bạn xem thêm tôn lạnh Hoa Sen