Tôn PU Hoa Sen Chất Lượng Vượt Trội, Cách Nhiệt Hiệu Quả
Tôn PU Hoa Sen là một trong những dòng sản phẩm cách nhiệt cao cấp, được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này có độ bền cao và khả năng chống chịu tốt trước các tác động từ môi trường, thích hợp với những nơi có khí hậu khắc nghiệt.
Trong bài viết này, raochung.com.vn sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các đặc điểm cấu tạo, quy cách khổ tôn, độ dày, màu sắc và các ứng dụng phổ biến, cũng như bảng giá mới nhất của tôn PU Hoa Sen nhằm giúp bạn có cái nhìn tổng quan để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho công trình của mình.
1. Đặc điểm cấu tạo tôn PU Hoa Sen
Với cấu tạo đặc biệt, Tôn PU Hoa Sen không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình vào mùa hè mà còn giữ ấm vào mùa đông, mang lại sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng đáng kể.
1.1 Về Cấu tạo
Tôn PU Hoa Sen được cấu tạo từ ba lớp chính, giúp mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội:
- Lớp tôn bề mặt: Đây là lớp tôn màu hoặc tôn lạnh màu bên ngoài, có khả năng chống ăn mòn cao, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động khắc nghiệt của thời tiết và duy trì độ bền màu, nâng cao tính thẩm mỹ.
- Lớp PU cách nhiệt: Nằm giữa, lớp Polyurethane (PU) đóng vai trò cách nhiệt và cách âm chính. Lớp PU này có khả năng ngăn chặn nhiệt độ từ bên ngoài, giữ cho không gian bên trong luôn ổn định về nhiệt độ, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn hiệu quả.
- Lớp màng bảo vệ dưới: lớp màng bảo vệ này có thể bằng giấy bạc hoặc nhựa, giúp tăng độ bền và bảo vệ lớp PU bên trong khỏi các tác nhân như độ ẩm và bụi bẩn, tăng cường độ bền cho toàn bộ tấm tôn.
Cấu trúc ba lớp này giúp tôn PU Hoa Sen vừa bền chắc vừa đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, phù hợp với nhiều công trình yêu cầu cao về tiết kiệm năng lượng và kiểm soát nhiệt độ.
1.2 Quy cách khổ tôn PU Hoa Sen
Tôn PU Hoa Sen được thiết kế với nhiều quy cách khổ khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng. Mỗi loại sóng tôn đều có đặc điểm riêng, phù hợp với từng yêu cầu về cấu trúc và thiết kế.
- Tôn PU Hoa Sen 5 sóng: Với 5 sóng lớn, loại tôn này có khả năng chịu lực tốt, giúp tăng độ bền và chống chịu hiệu quả trước các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Chúng được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp và nhà xưởng, nơi yêu cầu độ bền cao và chịu lực tốt.
- Tôn PU Hoa Sen 9 sóng: Tôn 9 sóng là loại khổ trung bình, có tính thẩm mỹ cao, phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Quy cách 9 sóng giúp tôn PU Hoa Sen có độ bám chắc, tạo độ ổn định cho mái.
- Tôn PU Hoa Sen 11 sóng: Được thiết kế với 11 sóng nhỏ, loại tôn này thích hợp sử dụng trong các công trình nhà ở, khu dân cư và các công trình yêu cầu độ tinh tế và thẩm mỹ.
1.3 Độ dày tôn PU Hoa Sen
Tôn PU Hoa Sen được sản xuất với các độ dày đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và độ bền cho từng loại công trình.
+/ Về độ dày tôn:
- Phần tôn bên ngoài có độ dày linh hoạt từ 0.35 - 0.60mm, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu về độ chịu lực và độ bền của công trình.
- Độ dày này quyết định độ cứng cáp của tấm tôn, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và khả năng chống chịu trước các yếu tố môi trường.
+/ Độ dày PU:
- Lớp PU cách nhiệt bên trong thường có độ dày từ 16mm đến 50mm, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm cho công trình.
- Độ dày PU càng lớn thì khả năng cách nhiệt và cách âm càng cao, mang đến không gian ổn định về nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, đáp ứng tốt các nhu cầu xây dựng đặc thù.
1.4 Màu sắc tôn PU Hoa Sen
Tôn PU Hoa Sen được sản xuất với nhiều màu sắc đa dạng, giúp khách hàng có nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu thẩm mỹ và phong cách của công trình. Các màu phổ biến bao gồm:
- Xanh dương: Mát mẻ, giảm hấp thụ nhiệt, phù hợp vùng nắng nóng.
- Xanh ngọc: Nhẹ nhàng, hiện đại, dễ phối với kiến trúc.
- Đỏ tươi: Nổi bật, ấn tượng, mang phong thủy tốt.
- Đỏ đậm: Sang trọng, bền màu, che vết bẩn tốt.
- Trắng ngà: Sáng sủa, thoáng đãng, phù hợp nhiều phong cách.
- Xám ghi: Tinh tế, bền vững, lý tưởng cho phong cách tối giản.
1.5 Ứng dụng tôn PU Hoa Sen
Tôn PU Hoa Sen là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như nhà ở, nhà xưởng, kho bãi và các công trình công nghiệp lớn. Với lớp PU cách nhiệt, tôn PU Hoa Sen giúp giảm nhiệt, cách âm tốt, tạo không gian mát mẻ, yên tĩnh. Sản phẩm này không chỉ bền bỉ, chống chịu thời tiết tốt mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng, phù hợp cho cả khu dân cư và khu công nghiệp, mang lại sự thoải mái và tiết kiệm cho người sử dụng.
2. Các khổ tôn PU Hoa Sen
Công ty Tôn Thép Hoàng Phúc là nhà cung cấp uy tín các dòng sản phẩm tôn Hoa Sen chính hãng tại TP.HCM, cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh nhất. Từ tôn PU cách nhiệt, tôn lạnh, đến tôn mạ màu, Hoàng Phúc cung cấp đa dạng lựa chọn, đáp ứng tốt mọi nhu cầu xây dựng và bảo vệ công trình. Với dịch vụ chuyên nghiệp và chính sách hỗ trợ khách hàng tận tâm, Hoàng Phúc là địa chỉ đáng tin cậy để bạn chọn mua tôn Hoa Sen chính hãng với giá tốt nhất.
Tôn PU là loại tôn cách nhiệt phổ biến hiện nay, được thiết kế để giảm nhiệt độ và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng. Các dòng tôn PU có nhiều quy cách khổ khác nhau để phù hợp với các nhu cầu và đặc điểm công trình. Dưới đây là chi tiết về các khổ tôn PU phổ biến:
2.1. Tôn PU 5 Sóng
- Đặc điểm: Tôn PU 5 sóng có thiết kế gọn gàng, độ cong sóng vừa phải, giúp tạo độ cứng cáp nhưng vẫn giữ được tính thẩm mỹ.
- Ứng dụng: Khổ tôn này thường được sử dụng cho các công trình nhà ở, nhà xưởng nhỏ và các công trình dân dụng với nhu cầu cách nhiệt và cách âm vừa phải. Nhờ thiết kế tinh tế, tôn PU 5 sóng không chỉ bảo vệ công trình khỏi nhiệt độ cao mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại.
- Ưu điểm: Khả năng chống chịu tốt, dễ dàng thi công và phù hợp với nhiều loại kiến trúc.
2.2. Tôn PU 9 Sóng
- Đặc điểm: Tôn PU 9 sóng có sóng cao và dày hơn, giúp tăng độ cứng và khả năng chịu lực, chống võng hiệu quả hơn so với tôn 5 sóng.
- Ứng dụng: Khổ tôn này thích hợp cho các công trình có yêu cầu cao về độ bền và độ cứng, như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các công trình lớn. Khả năng cách nhiệt và chống ồn của tôn PU 9 sóng cũng được cải thiện, giúp bảo vệ công trình khỏi các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Ưu điểm: Khả năng chịu lực cao, độ bền vượt trội, thích hợp với các công trình cần độ bền và độ ổn định lâu dài.
2.3. Tôn PU 11 Sóng
- Đặc điểm: Tôn PU 11 sóng là loại tôn có số lượng sóng nhiều nhất, mang lại độ cứng và khả năng chịu lực cao nhất. Với thiết kế nhiều sóng, tôn này có thể chịu được sức ép lớn, thích hợp cho các công trình quy mô công nghiệp.
- Ứng dụng: Đây là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy, khu công nghiệp, kho bãi và các công trình lớn khác. Tôn PU 11 sóng cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ồn vượt trội, đồng thời có độ cứng vững chắc để đối phó với gió bão và các tác động ngoại lực mạnh.
- Ưu điểm: Độ bền cao nhất, khả năng chống chịu tuyệt vời trước mọi điều kiện thời tiết, đáp ứng nhu cầu khắt khe về chất lượng cho các công trình công nghiệp lớn.
2.4 Lợi Ích Chung của Tôn PU
- Khả năng cách nhiệt vượt trội: Với lớp PU ở giữa, các dòng tôn PU 5 sóng, 9 sóng, và 11 sóng đều mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình vào những ngày nắng nóng.
- Cách âm tốt: Tôn PU còn có khả năng cách âm, giảm tiếng ồn từ bên ngoài, phù hợp cho các khu vực cần sự yên tĩnh.
- Tiết kiệm năng lượng: Nhờ khả năng giữ nhiệt và cách nhiệt hiệu quả, tôn PU giúp giảm chi phí điện cho hệ thống làm mát, điều hòa.
- Bền bỉ với thời gian: Tôn PU được sản xuất từ chất liệu chất lượng cao, có khả năng chống chịu tốt trước các tác động từ môi trường, giúp công trình kéo dài tuổi thọ.
3. Bảng giá tôn PU Hoa Sen
Bảng giá tôn PU Hoa Sen được cập nhật mới nhất theo thị trường. Lưu ý rằng giá có thể thay đổi tùy theo độ dày tôn, độ dày lớp PU, màu sắc và quy cách sóng. Để có thông tin chính xác và chi tiết hơn, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp hoặc đại lý chính thức của Tôn Hoa Sen.
Loại tôn |
Độ dày tôn (mm) |
Độ dày PU (mm) |
Đơn giá (VNĐ/m²) |
Tôn PU 5 sóng |
0.35 |
16 |
150.000 – 160.000 |
Tôn PU 5 sóng |
0.4 |
16 |
160.000 – 170.000 |
Tôn PU 5 sóng |
0.45 |
16 |
170.000 – 180.000 |
Tôn PU 9 sóng |
0.35 |
16 |
155.000 – 165.000 |
Tôn PU 9 sóng |
0.4 |
16 |
165.000 – 175.000 |
Tôn PU 9 sóng |
0.45 |
16 |
175.000 – 185.000 |
Tôn PU 11 sóng |
0.35 |
16 |
160.000 – 170.000 |
Tôn PU 11 sóng |
0.4 |
16 |
170.000 – 180.000 |
Tôn PU 11 sóng |
0.45 |
16 |
180.000 – 190.000 |
*** Lưu ý khi mua tôn PU Hoa Sen:
- Kiểm tra độ dày: Chọn độ dày phù hợp với nhu cầu sử dụng và kết cấu công trình.
- Chọn quy cách sóng: Lựa chọn 5 sóng, 9 sóng hoặc 11 sóng dựa trên mục đích sử dụng.
- Xác nhận màu sắc: Chọn màu tôn phù hợp với thẩm mỹ và yêu cầu công trình.
- Kiểm tra nguồn gốc: Mua từ đại lý uy tín hoặc nhà phân phối chính thức để đảm bảo chất lượng.
- Yêu cầu bảng giá chi tiết: Kiểm tra giá và các chi phí phát sinh để cân nhắc ngân sách.
Tôn PU Hoa Sen là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi sự bền bỉ, cách nhiệt và cách âm tốt. Với cấu tạo đa lớp chắc chắn, đa dạng về quy cách khổ sóng và độ dày linh hoạt, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn mang lại vẻ đẹp và sự an toàn cho công trình. Hy vọng những thông tin chi tiết trên sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện và lựa chọn được loại tôn PU Hoa Sen phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng của mình.
>> Các bạn xem thêm tôn xốp Olympic