Tôn Đông Á: Chất Lượng Vượt Trội, Bền Vững Theo Thời Gian
Tôn Đông Á là sản phẩm của Công ty Cổ phần Tôn Đông Á, một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất tôn thép tại Việt Nam. Các sản phẩm tôn của Đông Á được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế, giúp đảm bảo chất lượng bền bỉ và tính thẩm mỹ cao.
Trong bài viết này, raochung.com.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các đặc điểm, ứng dụng, cũng như các loại tôn Đông Á phổ biến trên thị trường hiện nay. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Đặc điểm tôn Đông Á
Tôn Đông Á đa dạng về mẫu mã, kiểu dáng, chất liệu, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và nông nghiệp.
Tôn Đông Á sở hữu một số đặc điểm nổi bật sau đây:
- Chất lượng cao: Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến, đảm bảo độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tuổi thọ lâu dài.
- Khả năng chống chịu thời tiết: Sản phẩm tôn của Đông Á có khả năng chống oxy hóa và chịu được điều kiện khí hậu khắc nghiệt, đảm bảo duy trì độ bền màu và độ cứng lâu dài.
- Thẩm mỹ cao: Tôn Đông Á không chỉ bền vững mà còn có màu sắc tươi sáng, đồng đều, giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
- Thân thiện với môi trường: Đông Á áp dụng các quy trình sản xuất thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu phát thải.
1.1 Cấu tạo tôn Đông Á
Tôn Đông Á có cấu tạo gồm nhiều lớp, tùy theo loại sản phẩm, nhưng thông thường bao gồm các lớp chính như sau:
- Lớp thép nền: Đây là phần lõi của tấm tôn, được làm từ thép cán mỏng có độ bền cơ học cao, giúp tăng cường độ cứng và khả năng chịu lực của sản phẩm.
- Lớp mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm: Lớp này có khả năng chống gỉ sét, giúp bảo vệ thép nền khỏi tác động của môi trường, đặc biệt là sự ăn mòn do nước mưa, độ ẩm và hóa chất.
- Lớp phủ sơn lót: Trước khi được phủ sơn màu, tấm tôn được phủ một lớp sơn lót để tạo độ bám dính giữa lớp thép nền và lớp sơn hoàn thiện bên ngoài.
- Lớp sơn phủ màu: Đây là lớp ngoài cùng giúp tăng tính thẩm mỹ và tạo sự đa dạng về màu sắc, đồng thời còn bảo vệ tôn khỏi tác động của tia UV và các yếu tố gây hại từ môi trường.
Cấu tạo này giúp tôn Đông Á có độ bền và tuổi thọ cao, đảm bảo tính thẩm mỹ tốt và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
1.2 Tiêu chuẩn sản xuất tôn Đông Á
Tôn Đông Á được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước nhằm đảm bảo chất lượng và độ bền. Dưới đây là một số tiêu chuẩn chính mà tôn Đông Á tuân thủ:
- Tiêu chuẩn JIS G 3302 (Nhật Bản): Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản về tôn mạ kẽm, đảm bảo chất lượng tôn có khả năng chống ăn mòn, độ dày và chất lượng bề mặt đạt yêu cầu.
- Tiêu chuẩn ASTM A653/A653M (Hoa Kỳ): Tiêu chuẩn này của Hoa Kỳ được áp dụng cho tôn mạ kẽm, đảm bảo độ bền kéo, độ cứng và độ dày lớp mạ.
- Tiêu chuẩn EN 10346 (Châu Âu): Đây là tiêu chuẩn của châu Âu cho tôn mạ nhôm kẽm, giúp đảm bảo khả năng chống ăn mòn và độ bền của tôn khi sử dụng trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Tiêu chuẩn TCVN 8262: Tiêu chuẩn Việt Nam cho sản phẩm tôn mạ màu, đảm bảo độ bền màu, khả năng chịu lực và các yếu tố liên quan đến thẩm mỹ và bảo vệ bề mặt.
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp tôn Đông Á đạt được chất lượng ổn định, khả năng chống chịu thời tiết tốt và phù hợp với nhiều yêu cầu xây dựng.
1.3 Quy cách khổ tôn Đông Á
Quy cách khổ tôn Đông Á thường được sản xuất với các loại tôn 5 sóng, 9 sóng, và 11 sóng, cụ thể như sau:
a) Tôn 5 sóng
- Chiều rộng hữu dụng: 1000 mm
- Chiều rộng tấm tôn (phủ bì): 1070 mm
- Độ dày: Thường từ 0.3 mm đến 0.5 mm
- Ứng dụng: Chủ yếu sử dụng trong công trình công nghiệp, nhà xưởng, hoặc các công trình cần khả năng chịu lực tốt.
b) Tôn 9 sóng
- Chiều rộng hữu dụng: 980 mm
- Chiều rộng tấm tôn (phủ bì): 1050 mm
- Độ dày: Thường từ 0.3 mm đến 0.5 mm
- Ứng dụng: Phổ biến trong xây dựng dân dụng, nhà ở hoặc các công trình có yêu cầu thẩm mỹ và độ che phủ tốt.
c) Tôn 11 sóng
- Chiều rộng hữu dụng: 1000 mm
- Chiều rộng tấm tôn (phủ bì): 1070 mm
- Độ dày: Thường từ 0.3 mm đến 0.5 mm
- Ứng dụng: Thường dùng trong dân dụng, mái nhà, vách ngăn với khả năng chống thấm và độ thẩm mỹ cao.
Quy cách khổ tôn Đông Á đa dạng giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều loại công trình khác nhau, từ dân dụng đến công nghiệp.
1.4 Màu sắc tôn Đông Á
Tôn Đông Á có bảng màu đa dạng, phù hợp với nhiều nhu cầu thẩm mỹ và thiết kế công trình. Một số màu sắc phổ biến của tôn Đông Á bao gồm:
- Xanh rêu
- Xanh dương
- Đỏ đậm
- Đỏ tươi
- Vàng kem
- Trắng sữa
- Nâu đất
- Xám bạc
Các màu sắc này không chỉ tăng tính thẩm mỹ cho công trình mà còn được phủ lớp sơn cao cấp, giúp bảo vệ tôn khỏi các tác động của thời tiết và môi trường, duy trì độ bền màu lâu dài.
1.5 Ứng dụng tôn Đông Á
Tôn Đông Á có rất nhiều ứng dụng trong đời sống và xây dựng, cụ thể:
- Nhà ở dân dụng: Tôn Đông Á thường dùng để lợp mái, làm vách ngăn cho nhà ở, từ nhà phố đến biệt thự. Tôn màu và tôn lạnh mang lại sự bền đẹp, chống thấm tốt và cách nhiệt hiệu quả.
- Nhà xưởng công nghiệp: Trong các nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, tôn 5 sóng và các loại tôn công nghiệp được ưa chuộng vì khả năng chịu lực, chống gỉ sét tốt, bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
- Nông trại: Tôn Đông Á được sử dụng rộng rãi trong các công trình nông nghiệp như nhà kho, chuồng trại, vì có thể chịu được các điều kiện thời tiết khó khăn, đồng thời tiết kiệm chi phí.
- Tòa nhà thương mại và công cộng: Các tòa nhà thương mại, trường học, bệnh viện cũng sử dụng tôn Đông Á nhờ độ bền cao, chống chịu tốt với thời tiết và tính thẩm mỹ lâu bền.
Nhìn chung, tôn Đông Á có thể được ứng dụng đa dạng từ nhà ở, nhà xưởng đến các công trình công cộng.
2. Các kiểu sóng tôn Đông Á
Tôn Đông Á cung cấp nhiều kiểu sóng khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng trong các công trình xây dựng từ dân dụng đến công nghiệp.
2.1 Tôn Đông Á sóng tròn
+/ Đặc điểm:
- Tôn sóng tròn có hình dạng các sóng uốn cong tròn đều, giúp tôn dễ dàng thoát nước khi trời mưa và tăng khả năng chịu lực.
+/ Ứng dụng:
- Thường được sử dụng trong các công trình dân dụng như mái nhà, mái hiên, mái che sân vườn.
- Đặc biệt, tôn sóng tròn phù hợp với những công trình yêu cầu thẩm mỹ cao và có độ uốn cong nhất định.
+/ Ưu điểm:
- Khả năng chống thấm nước tốt, thoát nước nhanh và thẩm mỹ cao với các công trình mang phong cách mềm mại.
2.2 Tôn Đông Á sóng vuông
+/ Đặc điểm:
- Tôn sóng vuông có dạng các sóng thẳng đứng, vuông vắn, giúp tăng cường độ cứng và chịu lực tốt hơn so với tôn sóng tròn.
+/ Ứng dụng:
- Phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Tôn sóng vuông thường được sử dụng cho mái nhà, vách ngăn trong các công trình yêu cầu độ bền cao như nhà xưởng, nhà kho, khu công nghiệp.
+/ Ưu điểm:
- Khả năng chịu lực tốt hơn, độ bền cao, phù hợp với các công trình cần độ cứng vững và ít bị biến dạng.
2.3 Tôn Đông Á sóng ngói
+/ Đặc điểm:
- Tôn sóng ngói có hình dạng giống ngói truyền thống nhưng được sản xuất từ tôn mạ màu hoặc tôn lạnh, mang đến tính thẩm mỹ cao và bền bỉ hơn so với ngói thường.
+/ Ứng dụng:
- Thường dùng thay thế cho ngói trong các công trình nhà ở, biệt thự, hoặc các công trình mang phong cách cổ điển, truyền thống.
- Ngoài ra, tôn sóng ngói cũng được sử dụng trong các công trình cần sự bền đẹp, nhưng vẫn giữ được vẻ sang trọng và cổ điển.
+/ Ưu điểm:
- Nhẹ hơn ngói truyền thống, dễ lắp đặt, bền bỉ với thời gian, chống thấm tốt và có nhiều màu sắc để lựa chọn. Giá thành tiết kiệm hơn ngói thật.
Với sự linh hoạt trong thiết kế và độ bền cao, các kiểu sóng tôn Đông Á mang lại tính thẩm mỹ và nhiều lựa chọn phù hợp cho mọi loại công trình, từ nhà ở đến nhà xưởng, nhà kho, nông trại.
3. Các dòng sản phẩm Tôn Đông Á
Tôn Đông Á cung cấp nhiều dòng sản phẩm đa dạng, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau trong nhiều lĩnh vực của đời sống và xây dựng.
3.1 Tôn kẽm Đông Á
- Đặc điểm: Tôn kẽm Đông Á được mạ một lớp kẽm lên bề mặt thép nền, giúp bảo vệ tôn khỏi quá trình oxy hóa và gỉ sét. Sản phẩm này có độ bền cao và giá thành hợp lý.
- Ứng dụng: Tôn kẽm Đông Á thường được sử dụng trong các công trình dân dụng như làm mái nhà, vách ngăn, hoặc trong công nghiệp như nhà kho, nhà xưởng.
- Ưu điểm: Chống ăn mòn tốt, dễ dàng lắp đặt và chi phí hợp lý.
3.2 Tôn lạnh Đông Á
- Đặc điểm: Tôn lạnh Đông Á là sản phẩm tôn được mạ hợp kim nhôm kẽm, có khả năng phản xạ nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ cho công trình. Lớp mạ này mang đến khả năng chống ăn mòn vượt trội so với tôn kẽm thông thường.
- Ứng dụng: Được sử dụng phổ biến trong các công trình nhà ở, nhà xưởng yêu cầu khả năng cách nhiệt và tuổi thọ cao.
- Ưu điểm: Khả năng cách nhiệt tốt, bền màu, chống ăn mòn hiệu quả trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
3.3 Tôn cách nhiệt Đông Á
- Đặc điểm: Tôn cách nhiệt Đông Á là loại tôn được cấu tạo từ lớp tôn lạnh hoặc tôn màu kèm theo lớp xốp hoặc PU cách nhiệt, giúp giảm nhiệt độ và tiếng ồn cho các công trình.
- Ứng dụng: Thường dùng cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm cao như nhà xưởng, nhà kho, hoặc nhà ở trong khu vực khí hậu nóng.
- Ưu điểm: Khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, giúp giảm chi phí làm mát và đảm bảo không gian sống thoải mái.
Với sự đa dạng từ tôn kẽm, tôn lạnh đến tôn cách nhiệt, tôn Đông Á mang đến giải pháp bền vững và hiệu quả cho mọi công trình, từ dân dụng đến công nghiệp
4. Bảng giá tôn Đông Á
Bảng giá Tôn Đông Á được cập nhật mới nhất để bạn tham khảo. Lưu ý, giá tôn có thể thay đổi phụ thuộc vào khu vực, phí vận chuyển, đơn vị cung cấp, số lượng đạt hàng cũng như giá nguyên liệu thị trường.
+/ Tôn kẽm Đông Á:
- Độ dày 0.35mm: 63,000 VNĐ/m
- Độ dày 0.4mm: 72,000 VNĐ/m
- Độ dày 0.45mm: 80,000 VNĐ/m
+/ Tôn lạnh Đông Á:
- Độ dày 0.35mm: 63,000 VNĐ/m
- Độ dày 0.4mm: 71,000 VNĐ/m
- Độ dày 0.5mm: 87,500 VNĐ/m
+/ Tôn cách nhiệt (PU, dán xốp):
- Độ dày 0.35mm + lớp PU 18mm: 120,000 VNĐ/m
- Độ dày 0.45mm + lớp PU 18mm: 145,000 VNĐ/m
Để biết được mức giá chính xác nhất, bạn hãy liên hệ trực tiếp với các đại lý tôn Đông Á uy tín, chính hãng để được tư vấn cụ thể hơn nhé!
Trên đây là những thông tin chi tiết về đặc điểm, ứng dụng, cũng như các dòng sản phẩm tôn Đông Á. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm và có sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình, từ việc lựa chọn loại tôn cho đến tham khảo giá cả.
>> Các bạn xem thêm Tôn Hoa Sen