Tôn Hoa Sen: Sự Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Mái Nhà Vững Chắc
Tôn Hoa Sen là một trong những sản phẩm nổi bật của Tập đoàn Hoa Sen, được biết đến với chất lượng cao và độ bền vượt trội. Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về độ bền, chống ăn mòn và thẩm mỹ. Hãy cùng raochung.com.vn tìm hiểu nhé!
1. Đặc điểm Tôn Hoa Sen
Với lớp mạ kẽm, nhôm kẽm hoặc mạ màu, tôn Hoa Sen mang lại khả năng chống chịu các tác động của môi trường khắc nghiệt như mưa nắng, gió bão. Bên cạnh đó, loại tôn này còn đa dạng về màu sắc và mẫu mã, phù hợp cho nhiều công trình từ dân dụng đến công nghiệp.
1.1 Cấu tạo Tôn Hoa Sen
Tôn Hoa Sen thường có cấu tạo bao gồm các lớp sau:
- Lớp nền: Lớp nền là thép cán nguội, được gia công qua các quá trình để tăng cường độ cứng và độ bền. Lớp nền này đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cấu trúc và khả năng chịu lực của tôn.
- Lớp mạ: Tùy loại tôn mà lớp mạ có thể là kẽm, nhôm kẽm hoặc mạ màu. Lớp mạ này giúp tôn chống ăn mòn, bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường và các yếu tố thời tiết như mưa, nắng, gió.
- Lớp sơn phủ: Với tôn mạ màu, có thêm lớp sơn phủ bên ngoài để tăng tính thẩm mỹ và thêm một lớp bảo vệ bề mặt tôn khỏi trầy xước và các tác nhân hóa học.
- Lớp chống gỉ: Một số loại tôn còn có thêm lớp phủ chống gỉ, giúp tăng cường khả năng chịu đựng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc điều kiện khắc nghiệt.
Cấu tạo này giúp tôn Hoa Sen vừa đảm bảo độ bền chắc vừa có tính thẩm mỹ cao, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
1.2 Tiêu chuẩn sản xuất tôn Hoa Sen
Tôn Hoa Sen được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và độ bền cao. Dưới đây là một số tiêu chuẩn sản xuất phổ biến mà tôn Hoa Sen tuân thủ:
- Tiêu chuẩn JIS G 3302 (Nhật Bản): Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản cho tôn mạ kẽm, đảm bảo chất lượng về độ dày lớp mạ, độ cứng và độ bền của sản phẩm.
- Tiêu chuẩn ASTM A653/A653M (Hoa Kỳ): Đây là tiêu chuẩn của Mỹ về thép mạ kẽm nhúng nóng, đảm bảo tôn Hoa Sen đạt các yêu cầu về độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn.
- Tiêu chuẩn EN 10346 (Châu Âu): Quy định về sản phẩm thép cán mỏng phủ kẽm, nhôm kẽm, giúp tôn Hoa Sen đáp ứng các yêu cầu khắt khe của thị trường châu Âu.
- Tiêu chuẩn TCVN 8262:2009 (Việt Nam): Đây là tiêu chuẩn quốc gia về tôn mạ kẽm, nhôm kẽm và tôn mạ màu, đảm bảo tôn Hoa Sen phù hợp với điều kiện khí hậu và yêu cầu kỹ thuật trong nước.
Các tiêu chuẩn này giúp tôn Hoa Sen đảm bảo tính bền vững, chất lượng cao và dáp ứng cho nhiều loại công trình khác nhau.
1.3 Quy cách khổ tôn Hoa Sen
Tôn Hoa Sen có nhiều quy cách khổ khác nhau tùy thuộc vào số lượng sóng. Dưới đây là thông tin chi tiết về từng loại:
- Tôn Hoa Sen 5 sóng: Loại tôn này có độ dày phổ biến từ 0.40 mm đến 0.60 mm. Chiều rộng tấm tôn trước khi cán là 1070 mm, sau khi cán còn khoảng 1000 mm. Chiều dài của tôn được cắt theo yêu cầu cụ thể của khách hàng. Tôn 5 sóng thường được ứng dụng trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng, nhờ khả năng chịu lực tốt và độ bền cao.
- Tôn Hoa Sen 9 sóng: Tôn 9 sóng có độ dày từ 0.30 mm đến 0.50 mm. Chiều rộng tấm tôn trước cán là 1200 mm và sau khi cán còn khoảng 1070 mm. Chiều dài của tấm tôn cũng được cắt theo yêu cầu. Loại tôn này được sử dụng nhiều trong các công trình dân dụng, nhà ở nhờ vào khả năng thoát nước tốt và độ bền ổn định.
- Tôn Hoa Sen 11 sóng: Độ dày của tôn 11 sóng dao động từ 0.30 mm đến 0.50 mm. Tương tự tôn 9 sóng, chiều rộng tấm tôn trước khi cán là 1200 mm và sau khi cán còn khoảng 1070 mm. Chiều dài của tấm tôn cũng linh hoạt theo yêu cầu. Tôn 11 sóng thường được sử dụng trong các công trình dân dụng và thương mại vì có tính thẩm mỹ cao và khả năng chịu lực tốt.
Các quy cách khổ tôn Hoa Sen với số lượng sóng khác nhau đáp ứng được nhiều nhu cầu sử dụng đa dạng, từ công trình công nghiệp đến dân dụng. Việc lựa chọn đúng loại tôn với quy cách phù hợp giúp đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và hiệu quả kinh tế cho các công trình.
1.4 Màu sắc tôn Hoa Sen
Tôn Hoa Sen có nhiều màu sắc đa dạng, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ cho các công trình khác nhau. Dưới đây là một số màu sắc phổ biến của tôn Hoa Sen:
- Xanh ngọc: màu sắc tươi mát, thường được sử dụng cho các công trình dân dụng như nhà ở, biệt thự.
- Xanh dương: một màu phổ biến cho nhiều loại công trình nhờ cảm giác hài hòa và gần gũi với thiên nhiên.
- Đỏ đậm: tông màu nổi bật, phù hợp cho các công trình có yêu cầu về tính thẩm mỹ cao, như nhà phố hoặc các dự án thương mại.
- Vàng kem: mang đến sự nhẹ nhàng, thường được sử dụng cho nhà ở hoặc công trình cần sự trang nhã.
- Xám bạc: màu trung tính, phù hợp cho các công trình công nghiệp và thương mại nhờ tính bền bỉ và hiện đại.
- Nâu đất: tạo cảm giác ấm áp và gần gũi, phù hợp cho các công trình nhà ở và nông thôn.
Ngoài ra, tôn Hoa Sen còn có nhiều màu sắc khác để khách hàng lựa chọn, tùy theo sở thích và nhu cầu của từng loại công trình.
1.5 Ứng dụng tôn Hoa Sen
Tôn Hoa Sen có nhiều ứng dụng đa dạng, dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:
- Nhà ở dân dụng: lợp mái, làm vách ngăn, chống nóng, cách âm, tăng tính thẩm mỹ.
- Công trình công nghiệp: nhà xưởng, nhà kho, nhà máy sản xuất với độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
- Công trình thương mại: trung tâm mua sắm, nhà hàng, khách sạn, đa dạng màu sắc, tạo hình đẹp mắt.
- Công trình nông nghiệp: nhà kho, chuồng trại, chống ăn mòn, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Trang trí ngoại thất và nội thất: tạo phong cách hiện đại, sáng tạo với mẫu mã và màu sắc đa dạng.
Tôn Hoa Sen với chất lượng và độ bền cao là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.
2. Kiểu sóng tôn Hoa Sen
Tôn Hoa Sen là một trong những thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam, nổi tiếng với chất lượng cao và đa dạng về mẫu mã, kiểu dáng. Các sản phẩm tôn của Hoa Sen không chỉ đáp ứng nhu cầu về độ bền và khả năng chống chịu thời tiết mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cao. Dưới đây là các kiểu sóng tôn Hoa Sen phổ biến hiện nay:
2.1 Tôn sóng tròn Hoa Sen
+/ Cấu trúc sóng:
- Tôn sóng tròn có các đường sóng uốn cong nhẹ nhàng, tạo cảm giác mềm mại và nhẹ nhàng cho công trình. Loại sóng này có khoảng cách giữa các sóng tương đối đều, không quá dốc hay góc cạnh.
+/ Ứng dụng:
- Tôn sóng tròn thường được sử dụng trong các công trình nhà ở dân dụng, mái che hoặc các dự án cần sự thẩm mỹ và mềm mại. Với độ uốn cong của sóng, tôn sóng tròn giúp việc thoát nước nhanh chóng hơn, phù hợp cho các vùng có mưa nhiều.
+/ Ưu điểm:
- Tôn sóng tròn tạo cảm giác nhẹ nhàng, phù hợp cho các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao mà vẫn đảm bảo chức năng lợp mái tốt. Khả năng thoát nước nhanh cũng giúp bảo vệ mái nhà khỏi các tác nhân như mưa hoặc ẩm ướt kéo dài.
2.2 Tôn sóng vuông Hoa Sen
+/ Cấu trúc sóng:
Tôn sóng vuông có các đường sóng thẳng, sắc nét và dứt khoát. Sóng vuông tạo nên cấu trúc chắc chắn, với các góc cạnh vuông vức và đều đặn.
+/ Ứng dụng:
- Loại tôn này thường được sử dụng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho bãi, các công trình thương mại hoặc công cộng. Nhờ thiết kế mạnh mẽ và chắc chắn, tôn sóng vuông có khả năng chịu tải trọng lớn và phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao.
+/ Ưu điểm:
- Tôn sóng vuông có khả năng chịu lực tốt hơn, chống va đập mạnh và ít bị biến dạng. Ngoài ra, độ bền của tôn sóng vuông giúp bảo vệ công trình khỏi các yếu tố khắc nghiệt của thời tiết như gió, mưa bão.
2.3 Tôn giả ngói Hoa Sen
+/ Cấu trúc sóng:
- Tôn giả ngói được thiết kế với kiểu dáng và màu sắc giống ngói truyền thống, nhưng thực chất là tôn mạ màu hoặc tôn kẽm. Sóng của tôn giả ngói được thiết kế theo dạng mô phỏng hình dáng viên ngói, tạo cảm giác sang trọng và cổ điển cho công trình.
+/ Ứng dụng:
- Tôn giả ngói Hoa Sen thường được sử dụng cho các công trình nhà ở cao cấp, biệt thự, nhà phố, resort hay các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao mà vẫn cần độ bền và tính tiện dụng của tôn. Loại tôn này không chỉ mang lại vẻ đẹp truyền thống mà còn có độ bền vượt trội hơn so với ngói thông thường.
+/ Ưu điểm:
- Tôn giả ngói Hoa Sen vừa có thiết kế giống ngói truyền thống, vừa dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn ngói thật. Bên cạnh đó, tôn giả ngói nhẹ hơn ngói đất nung, giúp giảm tải trọng lên hệ thống mái nhà. Đặc biệt, khả năng chống chịu thời tiết tốt hơn ngói truyền thống giúp công trình bền vững lâu dài.
Với sự đa dạng trong kiểu dáng và ưu điểm nổi bật, tôn Hoa Sen trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều loại công trình, từ nhà ở dân dụng, công nghiệp đến các dự án thương mại và cao cấp.
3. Bảng giá tôn hoa sen
Bảng giá Tôn Hoa Sen được cập nhật mới nhất dựa vào độ dày và loại tôn. Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi tùy vào khu vực, phí vận chuyển và chương trình ưu đãi của từng đơn vị cung cấp:
BẢNG GIÁ TÔN HOA SEN (VND/m2) | ||||
STT |
Độ dày |
Tôn kẽm |
Tôn lạnh |
Tôn xốp |
1 |
0.25 mm |
56.000 - 65.000 |
68.000 - 78.000 |
- |
2 |
0.30 mm |
63.000 - 73.000 |
76.000 - 86.000 |
- |
3 |
0.40 mm |
85.000 - 95.000 |
100.000 - 110.000 |
- |
4 |
50 mm |
- |
- |
150.000 - 170.000 |
5 |
75 mm |
- |
- |
180.000 - 200.000 |
*** Lưu ý khi chọn Tôn Hoa Sen:
- Loại tôn: Chọn tôn kẽm, tôn lạnh, hoặc tôn xốp tùy theo nhu cầu công trình (chống nóng, cách nhiệt, giá thành, v.v.).
- Độ dày: Độ dày quyết định độ bền và khả năng chịu lực, chọn độ dày phù hợp cho công trình.
- Chống ăn mòn: Công trình gần biển hoặc nơi có thời tiết khắc nghiệt nên chọn tôn lạnh hoặc tôn xốp.
- Thẩm mỹ: Chọn màu sắc và kiểu sóng phù hợp với thiết kế kiến trúc.
- Chất lượng: Mua từ đại lý chính hãng để đảm bảo chất lượng và bảo hành tốt.
Trên đây là những thông tin chi tiết về Tôn Hoa Sen để bạn tham khảo. Hy vọng những thông tin này sẽ hỗ trợ bạn trong việc tìm hiểu và lựa chọn loại tôn phù hợp nhất với nhu cầu của công trình, đảm bảo cả về chất lượng lẫn thẩm mỹ.
4. Các dòng sản phẩm tôn Hoa Sen
Các dòng sản phẩm tôn Hoa Sen đa dạng, đáp ứng nhu cầu xây dựng cho nhiều loại công trình khác nhau từ dân dụng đến công nghiệp. Tôn Hoa Sen nổi tiếng về chất lượng cao, độ bền vượt trội và khả năng chống lại các tác động của môi trường. Dưới đây là các dòng sản phẩm chính của tôn Hoa Sen:
3.1 Tôn kẽm Hoa Sen
- Cấu tạo: Tôn kẽm Hoa Sen được sản xuất từ thép cán nguội và được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, giúp tạo ra lớp bảo vệ chống gỉ sét hiệu quả.
- Ứng dụng: Tôn kẽm thường được sử dụng cho các công trình dân dụng như lợp mái, làm vách ngăn, máng xối hoặc trong các công trình công nghiệp có yêu cầu về độ bền.
- Ưu điểm: Tôn kẽm Hoa Sen có khả năng chống gỉ sét tốt trong môi trường khí hậu khắc nghiệt, giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều loại công trình. Ngoài ra, sản phẩm có độ bền cao và dễ dàng lắp đặt.
3.2 Tôn lạnh Hoa Sen
- Cấu tạo: Tôn lạnh Hoa Sen được sản xuất từ thép cán nguội, bề mặt được mạ hợp kim nhôm kẽm với tỷ lệ thành phần khoảng 55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon. Lớp mạ nhôm kẽm này giúp bảo vệ tôn khỏi các tác động của thời tiết và môi trường.
- Ứng dụng: Tôn lạnh thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính thẩm mỹ như nhà ở dân dụng, công trình thương mại và công nghiệp.
- Ưu điểm: Tôn lạnh Hoa Sen có khả năng phản xạ nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ trong nhà vào mùa hè, đồng thời chống ăn mòn tốt hơn tôn kẽm, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt hoặc gần biển.
3.3 Tôn xốp Hoa Sen
- Cấu tạo: Tôn xốp Hoa Sen là sự kết hợp giữa lớp tôn bên ngoài và lớp xốp cách nhiệt bên trong. Lớp tôn bên ngoài có thể là tôn lạnh hoặc tôn kẽm, còn lớp xốp thường là EPS hoặc PU giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả.
- Ứng dụng: Tôn xốp được sử dụng rộng rãi trong các công trình cần sự cách nhiệt, cách âm tốt như nhà xưởng, nhà ở dân dụng, nhà kho, và các công trình công nghiệp khác.
- Ưu điểm: Tôn xốp Hoa Sen giúp cách nhiệt, cách âm, giảm tiếng ồn từ bên ngoài, đặc biệt phù hợp với các công trình ở khu vực có khí hậu nóng hoặc ồn ào. Sản phẩm còn có độ bền cao, dễ lắp đặt và bảo trì.
Các dòng sản phẩm tôn Hoa Sen với tính năng đa dạng, từ khả năng chống ăn mòn, phản xạ nhiệt đến cách âm cách nhiệt, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng trong xây dựng và đem lại giá trị lâu dài cho các công trình.
>> Các bạn xem thêm Tôn Đông Á